CHI PHÍ | Đơn vị tính | Ghi chú | |
Khám & tư vấn răng miệng miễn phí | |||
NHA CHU | |||
Lấy vôi răng | 200.000 – 400.000 | 2 hàm | Đã bao gồm đánh bóng & lấy sạch vết dính |
Phẫu thuật lợi trùm răng khôn | 500.000 | 1 răng | |
Phẫu thuật lật vạt & nạo túi nha chu | 1.000.000 | 1 răng | |
TRÁM RĂNG | |||
Trám răng sữa | 60.000-100.000 | 1 răng | Vật liệu GIC ngừa sâu răng |
Trám răng hàm 1 lỗ sâu | 200.000 – 300.000 | 1 răng | Vật liệu Composit thế hệ mới, màu sắc bóng đẹp như răng thật |
Trám răng mòn cổ | 300.000 | 1 răng | |
Trám đắp mặt thẫm mỹ | 500.000 | 1 răng | |
TẨY TRẮNG RĂNG | |||
Cặp máng tẩy trắng | 400.000 | 2 hàm | |
Tẩy trắng răng tại nhà | 1.200.000 | 2 hàm | Tặng cặp máng tẩy |
Tẩy trắng nhanh cao cấp tại phòng Lumacool-USD | 2.000.000 | 2 hàm | Tặng thuốc duy trì tại nhà 5 ngày |
RĂNG SỨ | |||
Răng sứ kim loại Ceramco 3-Mỹ | 1.100.000 | 1 răng | Bảo hành sứ 3 năm |
Răng sứ Titan | 2.000.000 | 1 răng | Bảo hành sứ 5 năm |
Toàn sứ Zirconia | 3.500.000 | 1 răng | Bảo hành sứ 10 năm có phiếu bảo hành chính hãng |
Toàn sứ Cercon HT | 5.000.000 | 1 răng | Bảo hành sứ 10 năm có phiếu bảo hành CERCON HT chính hãng Densply |
Toàn sứ Lava | 6.000.000 | 1 răng | Bảo hành sứ 15 năm có phiếu bảo hành Lava 3M chính hãng |
Toàn sứ Orodent | 9.000.000 | 1 răng | Bảo hành sứ 19 năm có phiếu bảo hành chính hãng |
Toàn sứ Pearl Cera | 12.000.000 | 1 răng | Bảo hành sứ 20 năm có phiếu bảo hành chính hãng |
Răng tạm | 100.000 | 1 răng | Miễn phí nếu làm chung với răng sứ |
RĂNG GIẢ THÁO LẮP | |||
Răng nhựa Việt Nam | 250.000 | 1 răng | |
Răng nhựa Ý/ Nhật | 300.000 | 1 răng | |
Răng nhựa Mỹ | 400.000 | 1 răng | Độ bóng đẹp cao, lâu mòn, bền chắc |
Răng sứ tháo lắp | 800.000 | 1 răng | Bóng đẹp, không mòn, không đổi màu |
Khung kim loại | 1000.000 | 1 hàm | |
Khung quý kim cao cấp | 3000.000 | 1 hàm | |
Nền nhưa dẻo Biosoft | 2.000.000 | 1 bên | |
4.000.000 | 2 bên | ||
Vá, đệm hàm nhựa cứng | 300.000 | 1 hàm | |
NHỔ RĂNG | |||
Răng sữa lung lay | 30.000 | 1 răng | |
Răng sữa chích tê | 100.000 | 1 răng | |
Răng vĩnh viễn lung lay | 150.000 | 1 răng | |
Răng vỡ lớn | 200.000 – 500.000 | 1 răng | |
Răng lệch ( R3,4,5) | 400.000 | 1 răng | |
Răng khôn mọc lệch | 600.000-1.000.000 | 1 răng | |
Phẫu thuật nạo u nang-cắt chóp | 1.000.000-1.500.000 | 1 răng | |
CHỮA TỦY | |||
Răng sữa | 300.000 | 1 răng | |
Răng cửa 1 chân | 400.000 | 1 răng | |
Răng hàm nhiều chân | 500.000- 800.000 | 1 răng | |
Chữa tủy lại | +500.000 | 1 răng | |
GẮN ĐÁ LÊN RĂNG | |||
Gắn đá ( Đá của khách hàng) | 300.000 | 1 răng | |
Gắn đá ( Đá của Nha khoa) | 600.000 | 1 răng | |
CHỈNH RĂNG | |||
Mắc cài kim loại | 30.000.000 – 35.000.000 | 2 hàm | Thời gian 2-3 năm |
Mắc cài kim loại tự khóa | 38.000.000 | 2 hàm | Thời gian 2 năm |
Mắc cài sứ 3 M | 40.000.000 | 2 hàm | Thời gian 2 năm |
Mắc cài sứ tự khóa 3 M | 45.000.000 | 2 hàm | Thời gian 2 năm |
Mắc cài sứ tự khóa Damon | 48.000.000 | 2 hàm | Thời gian 2 năm |
Nong rộng hàm | 1.000.000- 4.000.000 | 1 hàm | Thời gian 2 năm |
Khí cụ tháo lắp chỉnh hình răng, giai đoạn tiền chỉnh nha | 3.000.000 – 7.000.000 | 1 ca | Thời gian 3-6 tháng |